Hội thảo chia sẻ kinh nghiệm kiểm toán hợp tác về công tác quản lý nguồn nước tại lưu vực sông Mê Công
Bước đầu hội nhập qua kiểm toán phối hợp
Kiểm toán phối hợp là hình thức kiểm toán được thực hiện giữa hai hoặc nhiều SAI, nhằm đánh giá các vấn đề có tính chất xuyên quốc gia, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao hiệu quả kiểm toán. Các hình thức kiểm toán phối hợp phổ biến bao gồm kiểm toán chung, kiểm toán song song và kiểm toán kết hợp. Với KTNN Việt Nam, kiểm toán phối hợp không chỉ là cơ hội để khẳng định vai trò trong cộng đồng quốc tế mà còn là động lực để nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Trong hơn ba thập kỷ hoạt động, KTNN đã thực hiện một số cuộc kiểm toán phối hợp, chủ yếu dưới hình thức kiểm toán song song, với sự tham gia của các SAI quốc tế. Một trong những dấu mốc quan trọng là cuộc kiểm toán song song Xí nghiệp liên doanh Vietsovpetro vào các năm 2008 và 2011, phối hợp với KTNN Liên bang Nga. Đây là lần đầu tiên KTNN hợp tác kiểm toán với một SAI quốc tế, tập trung vào đánh giá hoạt động của liên doanh dầu khí chiến lược giữa Việt Nam và Nga. Tiếp đó, năm 2012, KTNN tham gia cuộc kiểm toán song song về quản lý nguồn nước lưu vực sông Mê Công, với sự góp mặt của năm SAI (Thái Lan chủ trì, Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam) và hỗ trợ kỹ thuật từ Tổ chức Hợp tác Kỹ thuật Liên bang Đức (GIZ). Cuộc kiểm toán này đã cung cấp dữ liệu quan trọng, hỗ trợ các quốc gia khu vực xây dựng chính sách quản lý tài nguyên nước bền vững.
Đến năm 2021, KTNN tiếp tục khẳng định vai trò khi chủ trì cuộc kiểm toán song song quản lý nguồn nước lưu vực sông Mê Công, gắn với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Cuộc kiểm toán này có sự tham gia của KTNN Thái Lan và Myanmar, với hỗ trợ kỹ thuật từ SAI Indonesia, Malaysia và Ngân hàng Thế giới. Việc gắn kiểm toán với các SDGs thể hiện sự đổi mới trong cách tiếp cận của KTNN, không chỉ tập trung vào quản lý tài nguyên mà còn hướng tới các mục tiêu phát triển toàn cầu.
Những cuộc kiểm toán trên cho thấy KTNN đã nỗ lực hội nhập quốc tế, từng bước tham gia vào các hoạt động kiểm toán phức tạp và mang tính khu vực. Tuy nhiên, các hoạt động này vẫn mang tính thử nghiệm, chưa được triển khai đồng bộ theo quy trình chuẩn hóa. Theo cơ sở dữ liệu của Tiểu ban Kiểm toán Phối hợp thuộc Ủy ban Phát triển Năng lực INTOSAI, KTNN chỉ tham gia 02 trong gần 300 cuộc kiểm toán phối hợp toàn cầu từ năm 2000 đến nay, cho thấy mức độ tham gia còn khiêm tốn so với các SAI khác.
Thành tựu và thách thức trong kiểm toán phối hợp
Các cuộc kiểm toán phối hợp đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho KTNN. Trước hết, đây là cơ hội để kiểm toán viên Việt Nam học hỏi kinh nghiệm từ các SAI quốc tế, tiếp cận các phương pháp kiểm toán hiện đại và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Qua các cuộc kiểm toán như lưu vực sông Mê Công, kiểm toán viên KTNN đã làm quen với việc áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế, xử lý dữ liệu phức tạp và làm việc trong môi trường đa văn hóa.
Thứ hai, các cuộc kiểm toán đã củng cố quan hệ hợp tác giữa KTNN và các SAI trong khu vực ASOSAI, đặc biệt là với Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Vai trò chủ trì của KTNN trong cuộc kiểm toán năm 2021 là minh chứng cho sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong lĩnh vực kiểm toán.
Thứ ba, các kết quả kiểm toán, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tài nguyên nước, đã cung cấp thông tin hữu ích, hỗ trợ các quốc gia khu vực xây dựng chính sách bền vững, đồng thời đóng góp vào việc thực hiện các SDGs.
Tuy nhiên, kiểm toán phối hợp của KTNN vẫn đối mặt với nhiều hạn chế. Về quy mô, số lượng cuộc kiểm toán còn rất ít, chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số các cuộc kiểm toán phối hợp toàn cầu. Chất lượng các cuộc kiểm toán cũng chưa đạt mức tối ưu, do KTNN thiếu các chuẩn mực, quy trình và hướng dẫn chính thức. Các cuộc kiểm toán thường được triển khai ở mức thử nghiệm, với báo cáo kiểm toán chưa khai thác hết tiềm năng để hỗ trợ chính sách hoặc cải thiện năng lực tổ chức.
Về năng lực, kiểm toán viên KTNN còn hạn chế về trình độ chuyên môn, đặc biệt là khả năng vận dụng chuẩn mực INTOSAI và làm việc trong môi trường quốc tế. Kỹ năng ngoại ngữ của một số kiểm toán viên chưa đáp ứng yêu cầu, gây khó khăn trong việc trao đổi thông tin và phối hợp với các SAI khác. Ngoài ra, KTNN chưa có điều kiện tiếp cận sâu các kỹ thuật kiểm toán tiên tiến, như phân tích dữ liệu lớn hay kiểm toán tự động hóa.
Cơ sở pháp lý cũng là một rào cản lớn. Luật Kiểm toán nhà nước hiện hành chưa có quy định cụ thể về kiểm toán phối hợp, khiến việc ký kết thỏa thuận, triển khai kiểm toán và bảo mật thông tin gặp nhiều khó khăn. Về công nghệ, hệ thống công nghệ thông tin và các công cụ hỗ trợ kiểm toán của KTNN còn lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu của các cuộc kiểm toán phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đòi hỏi áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và blockchain.
Bên cạnh những thách thức, KTNN cũng có nhiều cơ hội để phát triển kiểm toán phối hợp. Chính sách hội nhập quốc tế của Việt Nam, cùng với các cam kết trong khuôn khổ INTOSAI và ASOSAI, tạo điều kiện thuận lợi cho KTNN tham gia các hoạt động kiểm toán xuyên quốc gia. Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, GIZ và các SAI phát triển sẵn sàng hỗ trợ KTNN về đào tạo, công nghệ và tài chính. Đặc biệt, nhu cầu kiểm toán các vấn đề toàn cầu như môi trường, y tế và phát triển bền vững đang gia tăng, mở ra cơ hội để KTNN khẳng định vai trò trong cộng đồng quốc tế.
Cuộc kiểm toán hợp tác “Việc quản lý nguồn nước lưu vực sông Mê Công gắn với việc thực hiện Mục tiêu phát triển bền vững” do KTNN Việt Nam chủ trì
Bài học kinh nghiệm từ thực tiễn
Kinh nghiệm từ các cuộc kiểm toán phối hợp của KTNN và thực tiễn quốc tế cung cấp nhiều bài học giá trị, giúp định hình hướng đi cho tương lai.
Trước hết, việc lựa chọn chủ đề kiểm toán là yếu tố then chốt. Chủ đề cần phản ánh mối quan tâm chung của các SAI, chẳng hạn như quản lý tài nguyên nước, thực hiện hiệp định quốc tế hoặc phát triển bền vững. Các chủ đề xuyên biên giới thường thu hút sự tham gia của nhiều SAI, tạo điều kiện cho sự phối hợp hiệu quả. Các cuộc họp của INTOSAI và ASOSAI là môi trường lý tưởng để thảo luận và lựa chọn chủ đề kiểm toán. Liên hệ trực tiếp ở cấp kỹ thuật cũng giúp xác định các vấn đề chung một cách nhanh chóng. Ví dụ, cuộc kiểm toán lưu vực sông Mê Công năm 2021 thành công nhờ lựa chọn chủ đề có ý nghĩa khu vực, thu hút sự tham gia của nhiều SAI và tổ chức quốc tế.
Thứ hai, lập kế hoạch kiểm toán phối hợp đòi hỏi sự thống nhất giữa các SAI về hình thức kiểm toán (chung, song song hoặc kết hợp), thời gian biểu và phương pháp kiểm toán. Một thỏa thuận chính thức, được ký bởi lãnh đạo các SAI, cần nêu rõ thành phần đoàn kiểm toán, phương pháp kiểm toán, trao đổi dữ liệu và bảo mật thông tin. Thời gian biểu chi tiết, với các mốc cụ thể như ký kết thỏa thuận, xây dựng chương trình kiểm toán và phát hành báo cáo, là yếu tố quan trọng để đảm bảo tiến độ. Kinh nghiệm từ cuộc kiểm toán lưu vực sông Mê Công 2021 cho thấy, việc ký kết thỏa thuận rõ ràng và xây dựng kế hoạch chi tiết đã giúp các SAI phối hợp nhịp nhàng, khắc phục các khó khăn về dữ liệu và phương pháp.
Thứ ba, trong quá trình triển khai kiểm toán, việc trao đổi thông tin và chia sẻ kinh nghiệm đóng vai trò cốt lõi. Kiểm toán phối hợp tạo cơ hội để các SAI tham khảo chéo các phát hiện kiểm toán, tìm giải pháp chung và nâng cao chất lượng báo cáo. Trao đổi thông tin thường xuyên, thông qua họp trực tuyến hoặc trực tiếp, giúp giảm thiểu rủi ro do khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa hoặc cơ cấu tổ chức. Cuộc kiểm toán năm 2021 là minh chứng cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa KTNN Việt Nam, Thái Lan và Myanmar, cùng hỗ trợ kỹ thuật từ SAI Indonesia và Malaysia, đã giúp giải quyết các thách thức về dữ liệu và đảm bảo tính so sánh của kết quả kiểm toán.
Cuối cùng, về lập và gửi báo cáo kiểm toán, kiểm toán phối hợp có thể tạo ra báo cáo quốc gia riêng, báo cáo chung hoặc cả hai. Báo cáo chung tập trung vào các vấn đề xuyên quốc gia, đề xuất giải pháp khả thi và thu hút sự chú ý của công chúng, nhưng cần được chuẩn bị cẩn thận để tránh các vấn đề nhạy cảm về chính trị. Báo cáo quốc gia phản ánh đặc thù của từng SAI, nhưng cần có cấu trúc tương tự để đảm bảo tính so sánh. Hướng dẫn GUID 9000 của INTOSAI cung cấp khung chi tiết về cách lập báo cáo kiểm toán phối hợp, bao gồm cấu trúc, nội dung và cách trình bày dữ liệu so sánh.
Giải pháp phát triển kiểm toán phối hợp
Để khắc phục hạn chế và tận dụng cơ hội, KTNN cần xây dựng và áp dụng hướng dẫn thực hiện kiểm toán phối hợp theo chuẩn mực quốc tế, phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Hướng dẫn này sẽ là công cụ quan trọng để chuẩn hóa quy trình, nâng cao năng lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Việc xây dựng hướng dẫn kiểm toán phối hợp là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu hội nhập quốc tế. Là thành viên tích cực của INTOSAI và ASOSAI, KTNN có trách nhiệm tham gia các hoạt động kiểm toán phối hợp, như được khẳng định trong Tuyên bố Abu Dhabi 2017 và Tuyên bố Hà Nội 2018. Hơn nữa, Nghị quyết số 999/2020 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội nhấn mạnh việc tăng cường kiểm toán phối hợp với các SAI quốc tế đến năm 2030. Hiện tại, KTNN chưa có tài liệu hệ thống về kiểm toán phối hợp, phù hợp với Luật Kiểm toán Nhà nước và thông lệ quốc tế, khiến việc triển khai các cuộc kiểm toán gặp nhiều khó khăn.
Hướng dẫn kiểm toán phối hợp cần được xây dựng dựa trên các định hướng: phù hợp với khuôn khổ pháp lý của KTNN và Luật Kiểm toán nhà nước, tuân thủ chuẩn mực và thông lệ quốc tế của INTOSAI, đồng thời thúc đẩy đổi mới và ứng dụng công nghệ. Các nguyên tắc xây dựng bao gồm: khoa học (dựa trên nghiên cứu thực tiễn), toàn diện (bao quát mọi khía cạnh), nhất quán (đảm bảo thống nhất quy trình), phù hợp (với bối cảnh Việt Nam và chuẩn mực quốc tế), đầy đủ (bao gồm mọi giai đoạn), đơn giản và dễ áp dụng, hữu dụng (mang giá trị thực tiễn) và tập trung dân chủ (quyết định dựa trên đồng thuận).
Hướng dẫn cần đề xuất các giai đoạn thực hiện kiểm toán phối hợp, tuân thủ Quyết định số 08/2023/QĐ-KTNN ngày 29/5/2023. Đầu tiên,
chuẩn bị và lập kế hoạch bao gồm ký thỏa thuận hợp tác, chọn chủ đề mang tính thời sự và xây dựng kế hoạch chi tiết. Tiếp theo,
thực hiện kiểm toán cần có Ban Điều phối hoặc Ban Chỉ đạo để giám sát, đảm bảo trao đổi thông tin thường xuyên và bảo mật. Giai đoạn
lập báo cáo nên tập trung vào các vấn đề xuyên quốc gia, tạo báo cáo chung hoặc riêng, tuân thủ chuẩn mực quốc tế. Cuối cùng,
theo dõi kiến nghị giúp đánh giá kết quả, xác định cơ hội hợp tác mới và nâng cao năng lực tổ chức.
Hướng dẫn này không chỉ giúp KTNN chuẩn hóa quy trình mà còn khơi gợi sáng kiến, tạo động lực để kiểm toán viên tự tin hội nhập. Với sự hỗ trợ từ đối tác quốc tế, KTNN có thể biến kiểm toán phối hợp thành động lực phát triển, góp phần thực hiện Chiến lược đến năm 2030.
Kiểm toán phối hợp là chìa khóa để KTNN hội nhập quốc tế và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu. Mặc dù đã đạt được một số thành tựu, KTNN vẫn cần vượt qua các thách thức về pháp lý, năng lực và công nghệ. Việc xây dựng và áp dụng hướng dẫn kiểm toán phối hợp theo chuẩn mực quốc tế sẽ giúp KTNN chuẩn hóa quy trình, nâng cao năng lực và khẳng định vị thế trong cộng đồng INTOSAI và ASOSAI. Với sự chỉ đạo sát sao của lãnh đạo KTNN và hỗ trợ từ các đối tác quốc tế, kiểm toán phối hợp hứa hẹn góp phần giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia một cách minh bạch, hiệu quả và bền vững./.
Huyền Ngọc