Nói không với thuốc lá: Hành động vì sức khỏe và tương lai

(sav.gov.vn) - Thuốc lá là “kẻ thù thầm lặng” cướp đi sinh mạng của 40.000 người Việt Nam mỗi năm và đẩy 33 triệu người không hút thuốc vào nguy cơ bệnh tật do khói thuốc thụ động. Với hơn 7.000 chất hóa học, trong đó 70 chất gây ung thư, thuốc lá không chỉ đe dọa người hút mà còn gây tổn thất kinh tế nghiêm trọng. Đã đến lúc mỗi cá nhân chung tay xây dựng môi trường không khói thuốc, thông qua nhận thức, hành động, và những chiến dịch truyền thông đổi mới.

Khói thuốc lá: “Sát thủ” với hơn 7.000 chất độc

Khói thuốc lá là một “kho vũ khí hóa học” chứa hơn 7.000 chất, trong đó hàng trăm chất độc hại và 70 chất gây ung thư. Các chất này chia thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm để lại hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Nicotine, chất lỏng không màu, chuyển nâu khi cháy, là nguyên nhân khiến người hút khó bỏ thuốc. Chỉ 10 giây sau khi hít, nicotine xâm nhập não, tạo cảm giác sảng khoái, tăng tập trung, nhưng đồng thời gây nghiện và tác động tiêu cực đến hệ thần kinh. Mỗi điếu thuốc đưa vào cơ thể 1-2 mg nicotine, đủ để “trói buộc” người hút.

Khí CO trong khói thuốc chiếm chỗ oxy trên hồng cầu, gây thiếu hụt oxy nghiêm trọng. Đây là nguyên nhân dẫn đến các bệnh phổi mạn tính như hen phế quản, viêm phế quản, và giản phế quản, làm suy giảm chất lượng sống.
Các hạt nhỏ và chất kích thích trong khói thuốc gây tổn thương niêm mạc phế quản, tăng tiết nhầy, làm suy yếu hệ thống thanh lọc phổi. Những tổn thương này có thể phục hồi nếu ngừng hút, nhưng nếu tiếp tục, chúng dẫn đến bệnh lý mãn tính.

Với 70 chất gây ung thư, khói thuốc tấn công tế bào đường hô hấp, gây viêm mạn tính, dị sản, loạn sản, và ung thư. Ung thư phổi, ung thư đường tiêu hóa, và nhiều loại ung thư khác đều bắt nguồn từ thuốc lá.
Hút thuốc thụ động – hít phải khói thuốc từ điếu thuốc đang cháy hoặc hơi thở người hút – nguy hiểm không kém hút chủ động. Khói thuốc thụ động chứa hàng nghìn chất hóa học, với 250 chất độc hại và 70 chất gây ung thư, đẩy người tiếp xúc vào nguy cơ mắc bệnh hiểm nghèo.

Hút thuốc thụ động làm tăng nguy cơ ung thư phổi, ung thư vú, bệnh động mạch vành, và xơ vữa động mạch. Các triệu chứng như ho, khó thở trở thành “bạn đồng hành” của những người thường xuyên tiếp xúc khói thuốc. Toàn cầu, mỗi năm có 600.000 người tử vong vì hút thuốc thụ động.

Phụ nữ mang thai hít khói thuốc thụ động có nguy cơ sảy thai cao gấp ba lần, thai nhi chậm phát triển, hoặc sinh non. Trẻ em tiếp xúc khói thuốc dễ mắc viêm đường hô hấp, viêm tai giữa, bệnh hen nặng hơn, và đột tử ở trẻ sơ sinh. Trẻ bị ảnh hưởng có nguy cơ sinh nhẹ cân cao hơn 22% và giảm cân nặng từ 200-400 gram.

Việt Nam ghi nhận 40.000 ca tử vong mỗi năm do thuốc lá. Dự báo đến năm 2020, con số này vượt tổng số người chết vì HIV/AIDS, lao, tai nạn giao thông, và tự tử cộng lại. Khoảng 7,5 triệu người Việt Nam đối mặt nguy cơ tử vong sớm. Hãy nói không với thuốc lá để bảo vệ cộng đồng!

Gánh nặng kinh tế đè nặng cá nhân và xã hội

Hút thuốc lá không chỉ hủy hoại sức khỏe mà còn gây tổn thất kinh tế nghiêm trọng cho cá nhân, gia đình, và quốc gia, từ chi phí y tế, mất khả năng lao động, đến thiệt hại do cháy nổ.

Trên toàn cầu, thuốc lá gây thiệt hại 500 tỷ USD mỗi năm. Tại Việt Nam, năm 2012, người dân chi 22 nghìn tỷ đồng mua thuốc lá. Chi phí điều trị và tổn thất do mất khả năng lao động vì các bệnh như ung thư phổi, bệnh tim mạch, và đột quỵ vượt 23 nghìn tỷ đồng mỗi năm. Thuốc lá còn gây 10% các vụ hỏa hoạn trên thế giới.

Ở các hộ nghèo, chi phí mua thuốc lá chiếm 5% thu nhập, vượt cả chi tiêu cho y tế và giáo dục. Nếu bỏ thuốc, số tiền này có thể cải thiện dinh dưỡng, giáo dục con cái, hoặc chăm sóc sức khỏe. Tử vong sớm do thuốc lá làm giảm sức lao động, đẩy gia đình vào khó khăn lâu dài.

Dù đóng góp vào ngân sách, ngành thuốc lá không thể bù đắp thiệt hại về sức khỏe và kinh tế. Chi tiêu cho thuốc lá, điều trị bệnh, và xử lý cháy nổ, ô nhiễm môi trường vượt xa lợi nhuận. Từ bỏ thuốc lá là cách bảo vệ kinh tế gia đình và xã hội hiệu quả nhất.

Luật Phòng chống tác hại thuốc lá: Lá chắn bảo vệ cộng đồng

Được Quốc hội ban hành ngày 18/6/2012 và chính thức có hiệu lực từ 1/5/2013, Luật Phòng chống tác hại thuốc lá là “tấm lá chắn” vững chắc nhằm xây dựng môi trường không khói thuốc, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Với các quy định cụ thể tại Điều 6, 7, 9, 11, 12, 13 và 14, luật không chỉ nêu rõ trách nhiệm của cá nhân, tổ chức mà còn tạo cơ chế giám sát, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, hướng tới một xã hội văn minh, lành mạnh.

Luật yêu cầu người đứng đầu cơ quan, tổ chức, địa phương (Điều 6) phải tích cực đưa nội dung phòng chống tác hại thuốc lá vào kế hoạch hoạt động hằng năm, ban hành quy định cấm hút thuốc tại nơi làm việc và vận động hạn chế hút thuốc trong các sự kiện cộng đồng như đám cưới, đám tang, lễ hội. Đây là bước đi quan trọng để xây dựng môi trường làm việc và sinh hoạt không khói thuốc, đồng thời lan tỏa ý thức trách nhiệm trong cộng đồng.

Mọi công dân, theo Điều 7, đều có quyền sống trong môi trường không khói thuốc, được yêu cầu người hút ngừng hút tại các địa điểm cấm, vận động người khác cai nghiện và tố cáo các hành vi vi phạm. Quyền này không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng trong việc thực thi luật.

Để đảm bảo hiệu quả, Điều 9 nghiêm cấm một loạt hành vi như sản xuất, mua bán thuốc lá giả hoặc nhập lậu; quảng cáo, khuyến mại thuốc lá; bán thuốc lá cho người dưới 18 tuổi; và hút thuốc tại các địa điểm cấm. Những quy định này nhằm cắt đứt nguồn cung và hạn chế sự lan tỏa của thuốc lá trong xã hội, đặc biệt là đối với giới trẻ.

Về địa điểm cấm hút thuốc, Điều 11 và 12 quy định rõ ràng: các cơ sở y tế, trường học từ trung học trở xuống, khu vui chơi trẻ em và khu vực có nguy cơ cháy nổ bị cấm hút thuốc hoàn toàn cả trong nhà lẫn khuôn viên. Các nơi làm việc, trường đại học, và địa điểm công cộng cấm hút thuốc trong nhà, trừ những nơi có khu vực dành riêng. Phương tiện giao thông như ô tô, tàu bay, tàu điện cũng nằm trong danh sách cấm hút hoàn toàn. Riêng tại sân bay, quán bar, khách sạn, tàu thủy, tàu hỏa, luật cho phép bố trí khu vực hút thuốc riêng nhưng phải đảm bảo phòng thông khí tách biệt, có dụng cụ chứa tàn thuốc và thiết bị phòng cháy chữa cháy.

Người hút thuốc, theo Điều 13, có nghĩa vụ không hút tại địa điểm cấm, tránh hút gần trẻ em, phụ nữ mang thai, người bệnh, người cao tuổi và bỏ tàn thuốc đúng nơi quy định. Những yêu cầu này không chỉ giúp giảm thiểu tác hại khói thuốc thụ động mà còn nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh chung.

Người quản lý các địa điểm cấm hút thuốc (Điều 14) được trao quyền yêu cầu người vi phạm ngừng hút, xử phạt hoặc từ chối phục vụ nếu tái phạm. Đồng thời, họ có trách nhiệm tổ chức thực hiện quy định cấm hút thuốc, treo biển báo rõ ràng và thường xuyên kiểm tra, giám sát việc tuân thủ, đảm bảo môi trường trong lành cho mọi người.

Để tăng tính răn đe, Nghị định 176/2013/NĐ-CP quy định mức xử phạt nghiêm khắc: hút thuốc tại nơi cấm bị phạt từ 100.000 đến 300.000 đồng; không treo biển cấm hoặc không kiểm tra việc tuân thủ bị phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng. Các hành vi như quảng cáo thuốc lá hoặc bán cho người dưới 18 tuổi có thể bị phạt lên đến 40.000.000 đồng. Những chế tài này là công cụ mạnh mẽ để đảm bảo luật được thực thi nghiêm túc.

Với hệ thống quy định chặt chẽ, Luật Phòng chống tác hại thuốc lá không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là lời kêu gọi hành động, thúc đẩy mỗi cá nhân và tổ chức chung tay xây dựng môi trường không khói thuốc, vì sức khỏe và tương lai bền vững của cộng đồng.

Đổi mới truyền thông: Lan tỏa nhận thức, hành động vì cộng đồng

Kể từ khi Luật Phòng chống tác hại thuốc lá ra đời năm 2012, Bộ Y tế cùng các cơ quan, địa phương đã không ngừng đẩy mạnh truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về hiểm họa thuốc lá. Từ các kênh báo chí, mạng xã hội, loa phát thanh xã phường đến pa-nô, áp phích, các cuộc thi vẽ tranh, sáng tác về phòng chống tác hại thuốc lá đã được tổ chức sôi nổi. Mọi đối tượng, từ cán bộ, công chức, học sinh, sinh viên đến người dân ở vùng sâu, vùng xa, đồng bào dân tộc thiểu số, đều được tiếp cận thông tin. Đặc biệt, giai đoạn 2020-2023 chứng kiến sự tập trung mạnh mẽ vào việc cảnh báo tác hại của các sản phẩm thuốc lá mới như thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng.

Những nỗ lực này đã mang lại kết quả đáng ghi nhận: 59,4% người dân biết về Luật Phòng chống tác hại thuốc lá và các quy định liên quan, trong khi 74,2% tiếp cận được các thông điệp tuyên truyền. Tuy nhiên, công tác truyền thông vẫn đối mặt với không ít thách thức. Nhiều hoạt động còn mang tính thời điểm, chủ yếu tập trung vào Tuần lễ quốc gia không thuốc lá (25-31/5), thiếu tính liên tục và bền vững. Nguồn lực hạn chế cùng sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, địa phương khiến thông tin chưa lan tỏa sâu rộng, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa. Nội dung truyền thông đôi khi còn chung chung, chưa đủ chuyên sâu và thiếu các chương trình đặc thù dành cho giới trẻ – nhóm đối tượng dễ bị lôi kéo bởi các sản phẩm thuốc lá mới.

Để vượt qua những rào cản này, công tác truyền thông cần một cuộc “cách mạng” thực sự. Ứng dụng công nghệ số và mạng xã hội, nơi thu hút đông đảo thanh thiếu niên, là chìa khóa để lan tỏa thông điệp một cách sáng tạo và hấp dẫn. Các chiến dịch truyền thông cần được thiết kế sinh động, gần gũi, sử dụng video ngắn, hình ảnh bắt mắt, hoặc các thử thách trực tuyến để thu hút sự tham gia của giới trẻ. Đồng thời, cần tăng cường phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và các tổ chức đoàn thể để đảm bảo thông điệp được truyền tải đồng bộ, liên tục. Nội dung truyền thông cũng phải được tính cho từng nhóm đối tượng, đặc biệt chú trọng vào việc giáo dục thanh thiếu niên về tác hại của thuốc lá, từ đó khuyến khích họ nói không với khói thuốc ngay từ sớm.

Việc xây dựng môi trường không khói thuốc không chỉ giúp giảm nguy cơ tiếp xúc thụ động với khói thuốc mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Qua đó góp phần tiết kiệm chi phí y tế, hạn chế nguy cơ cháy nổ, khuyến khích người nghiện cai thuốc và xây dựng một lối sống văn minh, lành mạnh. Một môi trường không khói thuốc là nền tảng cho sức khỏe cộng đồng bền vững, nơi mọi người được hít thở bầu không khí trong lành và sống trọn vẹn hơn./.

Huyền Ngọc