ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP - “NGỌN HẢI ĐĂNG” SOI ĐƯỜNG CHO CHẤT LƯỢNG KIỂM TOÁN

(sav.gov.vn) - Hành vi đạo đức của kiểm toán viên (KTV) là một trong những yếu tố quan trọng để bảo đảm uy tín, niềm tin của các bên liên quan và công chúng vào hoạt động kiểm toán; bất kỳ sự vi phạm nào về tư cách đạo đức nghề nghiệp hay một thái độ cư xử chưa thỏa đáng của KTV cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Đặc biệt, trong kiểm toán khu vực công, vấn đề đạo đức của KTV còn ảnh hưởng đến tính liêm chính, trách nhiệm giải trình, công khai, minh bạch trong quản lý, sử dụng các nguồn lực công.


Đạo đức là một khái niệm cơ bản trong đời sống xã hội, phản ánh những nguyên tắc và tiêu chuẩn nhằm phân biệt giữa đúng và sai, tốt và xấu trong hành vi của con người. Đạo đức không chỉ liên quan đến ý thức cá nhân mà còn gắn liền trách nhiệm đối với cộng đồng, tạo ra sự ổn định và hài hòa trong xã hội. Trong từng lĩnh vực nghề nghiệp, đạo đức đóng vai trò đặc biệt quan trọng, nó là nền tảng căn bản định hướng cho các hoạt động khác của nghề nghiệp.

Đối với lĩnh vực kiểm toán, đạo đức nghề nghiệp càng đặc biệt quan trọng, bởi sự độc lập, quyền hạn và trách nhiệm trong hoạt động kiểm toán đặt ra yêu cầu cao về chuẩn mực đạo đức. Hành vi đạo đức của kiểm toán viên (KTV) là một trong những yếu tố quan trọng để bảo đảm uy tín, niềm tin của các bên liên quan và công chúng vào hoạt động kiểm toán; bất kỳ sự vi phạm nào về tư cách đạo đức nghề nghiệp hay một thái độ cư xử chưa thỏa đáng của KTV cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Đặc biệt, trong kiểm toán khu vực công, vấn đề đạo đức của KTV còn ảnh hưởng đến tính liêm chính, trách nhiệm giải trình, công khai, minh bạch trong quản lý, sử dụng các nguồn lực công.
 
Một số vấn đề chung về đạo đức

Đạo đức là một khái niệm rộng, mang tính nền tảng trong đời sống xã hội, được hiểu và định nghĩa dưới nhiều góc nhìn khác nhau. Tuy nhiên, cốt lõi của đạo đức là hệ thống các nguyên tắc, quy tắc hoặc tiêu chuẩn dùng để phân biệt giữa đúng và sai, tốt và xấu trong hành vi của con người. Đạo đức không chỉ phản ánh ý thức cá nhân mà còn gắn liền với trách nhiệm đối với những giá trị chung của cộng đồng, tạo nên sự hài hòa và ổn định trong xã hội.

Đạo đức nổi bật với ba đặc điểm chính:

- Tính chuẩn mực: Đạo đức xác định những hành vi nào là đúng đắn và được xã hội chấp nhận, những hành vi nào là sai trái và cần tránh;

- Tính tự nguyện: Con người tuân thủ các quy tắc đạo đức một cách tự nguyện, không cần sự ép buộc từ bên ngoài;

- Tính phổ quát: Các quy tắc đạo đức thường có tính phổ quát, áp dụng cho mọi người trong xã hội, không phân biệt địa vị, giới tính hay tuổi tác.

Tùy theo phạm vi áp dụng, đạo đức có thể chia thành ba loại gồm: Đạo đức cá nhân, đạo đức nghề nghiệp và đạo đức xã hội. Trong đó, đạo đức nghề nghiệp là tập hợp các nguyên tắc và giá trị được thiết kế riêng để hướng dẫn hành vi trong môi trường nghề nghiệp. Nó đảm bảo rằng các cá nhân không chỉ hành xử đúng đắn về mặt chuyên môn mà còn phù hợp với lợi ích chung của cộng đồng và xã hội, từ đó xây dựng niềm tin và uy tín lâu dài cho nghề nghiệp.

Bằng cách liên kết các đặc điểm chung của đạo đức với từng lĩnh vực cụ thể, khái niệm đạo đức không chỉ mang tính lý thuyết mà còn trở thành kim chỉ nam cho hành vi của con người trong mọi hoàn cảnh.

Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán và chất lượng kiểm toán

Trong lĩnh vực kiểm toán, đạo đức nghề nghiệp là tập hợp các nguyên tắc và giá trị cơ bản mà các KTV cần tuân thủ trong quá trình hành nghề. Các nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính trung thực, khách quan, chuyên nghiệp và trách nhiệm xã hội trong công việc kiểm toán. Từ định nghĩa của các tổ chức quốc tế và quy định của pháp luật Việt Nam, đạo đức nghề nghiệp kiểm toán gồm 5 nguyên tắc cơ bản:

- Tính chính trực (Integrity): Hành động trung thực và ngay thẳng trong mọi hoạt động nghề nghiệp;

- Tính khách quan (Objectivity): Không để các yếu tố thiên vị, xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng không phù hợp tác động đến phán đoán nghề nghiệp;

- Năng lực chuyên môn và tính thận trọng (Professional competence and due care): Duy trì kiến thức và kỹ năng cần thiết để cung cấp dịch vụ chuyên môn chất lượng cao;

- Tính bảo mật (Confidentiality): Tôn trọng tính bảo mật thông tin thu thập được trong quá trình thực hiện kiểm toán, không được sử dụng hoặc tiết lộ thông tin nếu không có sự đồng ý hợp pháp;

- Tư cách nghề nghiệp (Professional behavior): Tuân thủ các quy định hiện hành, tránh mọi hành động có thể làm tổn hại uy tín của nghề nghiệp.

Các nguyên tắc này không chỉ định hướng hành vi của KTV mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kiểm toán.

Như vậy, việc phân tích mối quan hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và chất lượng kiểm toán sẽ giúp làm rõ hơn vai trò của đạo đức trong thực tiễn kiểm toán. Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán là nền tảng cốt lõi quyết định chất lượng hoạt động kiểm toán; việc tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc đạo đức không chỉ giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp mà còn đảm bảo độ tin cậy, chất lượng của Báo cáo kiểm toán (BCKT). Khi đạo đức nghề nghiệp được thực hiện nghiêm túc, chất lượng kiểm toán sẽ được nâng cao, củng cố niềm tin của người sử dụng thông tin và bảo vệ lợi ích công chúng. Ngược lại, bất kỳ hành vi vi phạm đạo đức nào đều làm suy giảm chất lượng kiểm toán, tổn hại uy tín nghề nghiệp và làm lung lay niềm tin của xã hội.

Mối quan hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và chất lượng kiểm toán mang tính tương hỗ: Đạo đức nghề nghiệp là điều kiện cần để duy trì chất lượng kiểm toán, chất lượng kiểm toán chính là biểu hiện cụ thể của việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.

Vấn đề đạo đức và các nguy cơ nghề nghiệp trong hoạt động kiểm toán

Nguy cơ nghề nghiệp trong kiểm toán thường xuất phát từ việc vi phạm các nguyên tắc đạo đức, dẫn đến những rủi ro ảnh hưởng đến tính khách quan và độc lập của KTV, cụ thể như:- Nguy cơ tự kiểm tra (Self-review threat): KTV kiểm tra lại công việc mà chính họ hoặc tổ chức kiểm toán của họ đã thực hiện trước đó;

- Nguy cơ lợi ích cá nhân (Self-interest threat): KTV có lợi ích tài chính hoặc kinh tế liên quan đến đơn vị được kiểm toán, dẫn đến xung đột lợi ích;

- Nguy cơ từ mối quan hệ thân quen (Familiarity threat): Quan hệ cá nhân hoặc thân thiết với đơn vị được kiểm toán có thể làm KTV giảm tính khách quan;

- Nguy cơ từ sự đe dọa (Intimidation threat): KTV bị áp lực hoặc đe dọa bởi đơn vị được kiểm toán hoặc các bên liên quan, ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan;

- Nguy cơ biện hộ (Advocacy threat): Phát sinh khi KTV bảo vệ lợi ích của đơn vị được kiểm toán đến mức làm suy giảm tính khách quan và độc lập của mình.

Các biện pháp bảo vệ (safeguards) để kiểm soát nguy cơ nghề nghiệp trong kiểm toán

Để giảm thiểu và kiểm soát các nguy cơ nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, các tổ chức kiểm toán và KTV cần thiết lập và áp dụng các cơ chế bảo vệ hiệu quả. Những biện pháp bảo vệ này thường được chia thành 3 nhóm chính:

- Biện pháp bảo vệ ở cấp độ nghề nghiệp: Đây là nền tảng giúp định hướng hoạt động kiểm toán, bao gồm các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động kiểm toán, hệ thống chuẩn mực kiểm toán, các yêu cầu khắt khe về trình độ, năng lực, kinh nghiệm, cũng như quy định về thành viên Đoàn kiểm toán nhằm đảm bảo tính độc lập và trách nhiệm của KTV;

- Biện pháp bảo vệ ở cấp độ tổ chức: Mỗi tổ chức kiểm toán cũng phải thiết lập các cơ chế kiểm soát nội bộ để duy trì chất lượng kiểm toán. Điều này bao gồm các hoạt động giám sát, kiểm soát chất lượng kiểm toán, chương trình đào tạo nội bộ giúp nâng cao năng lực KTV, cùng với cơ chế phân cấp, phân công nhiệm vụ minh bạch, hợp lý để giảm thiểu xung đột lợi ích và tối ưu hiệu quả công việc;

- Biện pháp bảo vệ từ chính KTV: Là những hành động, nguyên tắc và thói quen nghề nghiệp mà bản thân KTV chủ động áp dụng để duy trì đạo đức, tính độc lập và nâng cao chất lượng công việc như: Giữ vững nguyên tắc độc lập, chính trực, tư duy hoài nghi nghề nghiệp; chủ động cập nhật kiến thức, tham gia đào tạo chuyên sâu và rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ; tự nhận diện và tránh xung đột lợi ích; tự rèn luyện đạo đức nghề nghiệp; quản lý hồ sơ và bằng chứng kiểm toán đầy đủ...

Mặc dù các quy định của pháp luật và doanh nghiệp đã khá đầy đủ và chặt chẽ, các tổ chức kiểm toán, KTV cũng đã nhận diện rõ các nguy cơ nghề nghiệp và áp dụng những biện pháp bảo vệ hiệu quả, nhưng trong lịch sử phát triển lâu dài của ngành kiểm toán vẫn xảy ra những vụ bê bối lớn, đặc biệt là lĩnh vực kiểm toán tư. Những sự việc này chủ yếu xuất phát từ việc không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho các bên liên quan. Hệ quả là uy tín và danh tiếng của ngành kiểm toán bị ảnh hưởng nặng nề, làm giảm niềm tin của công chúng và các bên liên quan vào tính chính xác và minh bạch của BCKT.

Vấn đề đạo đức - Nhìn từ những vụ bê bối “nổi tiếng” của các doanh nghiệp kiểm toán

Bê bối tài chính của Tập đoàn năng lượng Enron - thất bại “lịch sử” của hoạt động kiểm toán độc lập

Enron Corporation từng là một trong những tập đoàn năng lượng lớn nhất tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Houston, Texas. Công ty này nổi tiếng trong lĩnh vực cung cấp năng lượng, khí tự nhiên, băng thông rộng và các dịch vụ thương mại liên quan đến hàng hóa. Tuy nhiên, Enron không chỉ được nhớ đến vì sự hùng mạnh trong danh sách các công ty phát triển nhất nước Mỹ mà còn vì vụ bê bối tài chính trong lịch sử doanh nghiệp Mỹ, một sự kiện đã làm rung chuyển ngành kiểm toán toàn cầu vào năm 2001.

Vụ bê bối tại Enron dẫn đến sự sụp đổ của chính Tập đoàn này và sự giải thể của Arthur Andersen, một trong năm công ty kiểm toán lớn nhất thế giới vào thời điểm đầu thế kỷ XXI. Trong vụ bê bối này, lãnh đạo của Enron đã sử dụng các phương pháp kế toán phức tạp thông qua công ty vỏ bọc (Special Purpose Entities - SPEs) để loại bỏ hàng trăm triệu USD nợ khỏi sổ sách, đồng thời thổi phồng doanh thu bằng cách ghi nhận nhiều lần, tạo ra con số lợi nhuận ấn tượng.

Đáng chú ý, các hành vi gian lận này được che đậy tinh vi bởi sự không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp từ phía công ty kiểm toán Arthur Andersen. Vì khoản phí kiểm toán và tư vấn khổng lồ từ Enron, Arthur Andersen đã “bỏ qua” các tiêu chuẩn về kiểm soát chất lượng kiểm toán, dẫn đến vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, như:

- Tính khách quan: Lợi ích tài chính từ hợp đồng tư vấn khổng lồ đã chi phối các KTV, ảnh hưởng đến kết quả kiểm toán và làm suy giảm tính độc lập, khách quan của họ;

- Tính chính trực: Các KTV của Arthur Andersen đã không duy trì được tính chính trực khi đã “hợp tác” với Enron để che giấu gian lận kế toán và tài chính thay vì phát hiện và công bố chúng;

- Năng lực chuyên môn và thận trọng: Enron là khách hàng quen thuộc trong suốt 15 năm, vì vậy các KTV của Arthur Andersen đã không duy trì được một sự thận trọng cần thiết để kịp thời nhận diện những sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của Enron;

- Tư cách nghề nghiệp: Việc “hợp tác” với Enron để thực hiện các gian lận, cùng hàng loạt các sai phạm khác như tiêu hủy tài liệu cuộc kiểm toán khi đang trong quá trình điều tra đã làm suy giảm nghiêm trọng tư cách nghề nghiệp của Arthur Andersen, điều này đã làm uy tín của công ty bị tổn hại nghiêm trọng và dẫn đến sự giải thể vào năm 2002.

Vụ bê bối tài chính tại Evergrande và trách nhiệm của Hãng kiểm toán PricewaterhouseCoopers (PwC)

Trong những năm gần đây, một vụ bê bối lớn khác trong lĩnh vực kiểm toán độc lập đó là gian lận tài chính tại Tập đoàn Evergrande, nhà phát triển bất động sản lớn thứ hai Trung Quốc. Vụ việc không chỉ làm chao đảo ngành bất động sản Trung Quốc mà còn khiến giới tài chính quốc tế đặt câu hỏi về vai trò và trách nhiệm của KTV trong việc bảo vệ tính minh bạch của báo cáo tài chính.

Evergrande đã thổi phồng doanh thu lên đến 78 tỷ USD trong vòng 2 năm trước khi sụp đổ, bằng cách ghi nhận doanh thu từ các dự án bất động sản chưa hoàn thiện, nhằm “tô hồng” báo cáo tài chính và che giấu tình trạng thực tế của Công ty. Gian lận này sau khi bị phát hiện, không chỉ đẩy Evergrande vào khủng hoảng mà còn làm dấy lên những nghi vấn về năng lực, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp của hãng kiểm toán PwC, đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính Hengda (Công ty con của Evergrande) suốt 10 năm đến tháng 01/2023. PwC bị cáo buộc không thực hiện đầy đủ trách nhiệm nghề nghiệp, bỏ qua các dấu hiệu bất thường trong báo cáo tài chính, điều này đặt ra câu hỏi liệu PwC có vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, cụ thể như:

- Tính khách quan: Mối quan hệ kéo dài 10 năm liệu có ảnh hưởng đến khả năng duy trì sự độc lập và đánh giá chính xác của PwC;

- Tính chính trực: Việc không phát hiện hoặc báo cáo các bất thường lớn như doanh thu từ dự án chưa hoàn thiện khiến dư luận nghi ngờ về cam kết của PwC với tính trung thực và minh bạch;

- Năng lực chuyên môn và sự cẩn trọng: PwC dường như chưa thể hiện đủ sự thận trọng cần thiết khi đánh giá các khoản mục doanh thu được ghi nhận không hợp lý trong báo cáo tài chính của Evergrande;

- Tư cách nghề nghiệp: Việc “không phát hiện” những sai sót cơ bản trong ghi nhận doanh thu của Evergrande đã làm suy giảm niềm tin của chính quyền, công chúng và nhà đầu tư đối với kết quả kiểm toán của PwC, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và tư cách nghề nghiệp của các KTV thực hiện kiểm toán.

Vụ bê bối của Công ty kiểm toán Deloitte liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động kiểm toán

Tháng 10/2025, Deloitte Úc cũng đã bị phát hiện sử dụng trích dẫn “không chính xác” được cho là do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra tại “Báo cáo đánh giá độc lập nhằm xác định các vấn đề trong hệ thống phúc lợi tự động phạt người tìm việc của Chính phủ Úc”. Sự việc buộc Deloitte Úc phải hoàn trả Bộ Việc làm và Quan hệ Lao động Úc một phần phí dịch vụ trị giá 290.000 USD. Số tiền đền bù không phải quá lớn, nhưng sai sót đã ảnh hưởng lớn đến danh tiếng một trong bốn công ty kiểm toán uy tín nhất thế giới, sâu xa hơn là vấn đề đạo đức nghề nghiệp kiểm toán trong bối cảnh ứng dụng mạnh mẽ công nghệ và AI. Deloitte Úc dường như đã đặt niềm tin quá lớn vào công cụ AI để tăng tốc quy trình đánh giá, kiểm toán và tư vấn cho khách hàng mà xem nhẹ vai trò kiểm soát, xác minh của con người, dẫn đến nguy cơ vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp như:

- Năng lực chuyên môn và thận trọng: Deloitte Úc đã không thực hiện đầy đủ sự chuyên nghiệp cần thiết trong việc kiểm tra, soát xét và xác minh thông tin do AI tạo ra trước khi báo cáo chính thức được ban hành, thể hiện sự thiếu cẩn trọng trong quy trình chuyên môn;

- Tư cách nghề nghiệp: Việc để báo cáo chứa thông tin không chính xác, không có thật làm tổn hại uy tín, ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng đối với Deloitte nói riêng và tính chính trực, khách quan của nghề nghiệp tư vấn - kiểm toán nói chung.

******
Khi liên hệ giữa chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp với những vụ bê bối của các hãng kiểm toán lớn trên thế giới cho thấy, dù hệ thống kiểm soát chất lượng có nghiêm ngặt đến đâu cũng mang tính chất “phòng bị”, nguy cơ vi phạm đạo đức nghề nghiệp vẫn có thể xảy ra nếu KTV và các tổ chức kiểm toán không duy trì tính độc lập, khách quan, minh bạch, năng lực chuyên môn và sự thận trọng cần thiết. Họ có thể dễ dàng rơi vào “vòng xoáy” của xung đột lợi ích, làm suy giảm niềm tin của công chúng vào BCKT.

Thực tế này không chỉ là mối đe dọa đối với hoạt động kiểm toán độc lập mà còn đặt ra thách thức lớn trong kiểm toán khu vực công. Đối với các Cơ quan Kiểm toán Tối cao (SAI), đạo đức nghề nghiệp cũng giữ vai trò nền tảng quan trọng để bảo đảm chất lượng kiểm toán, củng cố niềm tin của công chúng, thúc đẩy quản trị công hiệu quả, tăng cường tính liêm chính, trách nhiệm giải trình và minh bạch trong quản lý, sử dụng nguồn lực công. Do đó, việc tuân thủ chuẩn mực đạo đức không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực công, mà còn là cơ sở để các SAI thực hiện sứ mệnh cốt lõi của mình. Song, KTV của các SAI cũng phải đối mặt với nhiều nguy cơ đạo đức nghề nghiệp, thậm chí là cao hơn so với kiểm toán độc lập, đặc biệt khi KTV thực hiện kiểm toán trong các lĩnh vực nhạy cảm, dễ xảy ra tham nhũng, lãng phí, tiêu cực. Những đặc thù dẫn đến áp lực và nguy cơ nghề nghiệp đối với kiểm toán khu vực công, như: Quá nhiều quy định của pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ; sự phức tạp trong quy trình quản lý tài chính công, tài sản công; áp lực từ các bên liên quan và nguy cơ xung đột lợi ích, có thể ảnh hưởng đến tính khách quan, độc lập và chính trực của KTV…

Các nguy cơ trong việc duy trì đạo đức nghề nghiệp đối với KTV trong kiểm toán khu vực công

Một số nguy cơ cụ thể mà KTV có thể gặp phải trong quá trình thực hiện kiểm toán ở khu vực công:

- Nguy cơ tư lợi cá nhân: KTV được trao quyền kiểm toán việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, có quyền độc lập và chỉ tuân theo pháp luật. Tuy nhiên, quyền hạn này có thể dẫn đến nguy cơ tư lợi cá nhân, khi KTV nhận lợi ích tài chính hoặc các lợi ích khác từ đơn vị được kiểm toán, làm giảm tính độc lập trong công việc. Với các đơn vị nhà nước quản lý tài sản và ngân sách lớn, nguy cơ tham nhũng, lãng phí là hiện tượng có thể xảy ra. Khi KTV phát hiện sai phạm, đơn vị sai phạm có thể bị yêu cầu hoàn trả số tiền lớn hoặc bị xử lý theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, các đơn vị này có thể tìm cách tác động KTV bằng các lợi ích tài chính và các lợi ích vật chất khác để giảm nhẹ sai phạm hoặc bỏ qua sai sót, gây thiệt hại cho ngân sách nhà nước. Nguy cơ này không chỉ làm thất thoát tài sản công mà còn khiến uy tín của KTV và SAI bị suy giảm.

- Nguy cơ từ sự đe dọa và áp lực chính trị, hành chính: Trong hoạt động của các SAI, nguy cơ từ sự đe dọa xuất phát từ việc một số đơn vị được kiểm toán là những đơn vị có quyền lực chính trị, mối quan hệ và khả năng kinh tế lớn. Những đơn vị này có thể gây áp lực bất lợi đối với KTV hoặc gia đình họ, đặc biệt khi KTV phát hiện và đưa ra ý kiến kiểm toán về sai phạm của đơn vị. Điều này sẽ làm gia tăng nguy cơ đe dọa đến tính độc lập, khách quan của KTV; ngăn cản KTV thực hiện công việc theo đúng nguyên tắc khách quan và hoài nghi nghề nghiệp cần thiết. Kết quả là KTV có thể bị áp lực phải bỏ qua hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của sai phạm tại đơn vị được kiểm toán.

- Nguy cơ từ mối quan hệ thân quen: Đây là nguy cơ xảy ra khi KTV thực hiện kiểm toán tại các đơn vị mà họ có mối liên hệ cá nhân gần gũi, bao gồm việc KTV có người thân giữ các vị trí quan trọng như lãnh đạo đơn vị, kế toán trưởng của đơn vị được kiểm toán… hoặc khi KTV kiểm toán thường xuyên tại một đơn vị trong nhiều năm. Sự quen thuộc quá mức này có thể dẫn đến hành vi thiên vị hoặc che giấu sai phạm. KTV có thể giảm sự hoài nghi cần thiết hoặc thậm chí đưa ra kết luận không chính xác để bảo vệ lợi ích của đơn vị hoặc cá nhân liên quan.

Các biện pháp bảo vệ để duy trì đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán khu vực công

Nhận thức được những nguy cơ có thể làm suy giảm tính độc lập, khách quan và liêm chính của KTV trong khu vực công, nhiều SAI đã thiết kế và triển khai hệ thống biện pháp bảo vệ toàn diện. Các biện pháp này được thiết kế thành các nhóm giải pháp gồm: (i) Xây dựng khung pháp lý và chuẩn mực đạo đức rõ ràng; (ii) Tăng cường cơ chế kiểm soát chất lượng và quản trị nội bộ; (iii) Tăng cường ứng dụng công nghệ vào hoạt động kiểm toán; (iv) Thực hiện định kỳ chuyển đổi vị trí việc làm; (v) Phát triển năng lực chuyên môn, đạo đức cho KTV.
 
KTNN định hướng xây dựng hệ sinh thái AI toàn diện để hỗ trợ toàn bộ hoạt động kiểm toán. Ảnh minh họa

Tại Việt Nam, các nhóm biện pháp này cũng đã được KTNN triển khai đồng bộ, chặt chẽ, cụ thể:

Thứ nhất, KTNN đã xây dựng ban hành đồng bộ khung pháp lý về nguyên tắc hoạt động và đạo đức nghề nghiệp đối với KTV

KTNN đã xây dựng một hệ thống quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo KTV tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp: (i) Hệ thống chuẩn mực KTNN, đặc biệt là CMKTNN số 130 về bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, đóng vai trò định hướng toàn diện, quy định rõ ràng các nguyên tắc về tính độc lập, chính trực, khách quan và bảo mật thông tin mà KTV phải tuân thủ trong mọi tình huống nghề nghiệp; (ii) Quy trình kiểm toán yêu cầu KTV thực hiện công việc theo các bước chuẩn mực, hạn chế nguy cơ thực hiện kiểm toán vượt phạm vi hoặc vi phạm đạo đức; (iii) Quy chế tổ chức và hoạt động của Đoàn KTNN, Quy tắc ứng xử của KTV nhà nước quy định cụ thể quyền hạn, trách nhiệm và mối quan hệ công tác giữa các thành viên trong Đoàn, qua đó bảo đảm sự minh bạch, công khai và đề cao trách nhiệm giải trình, nguyên tắc căn bản ứng xử của KTV nhà nước, tránh để xảy ra xung đột lợi ích; (iv) Các chỉ đạo hàng năm của Tổng KTNN vừa mang tính định hướng chiến lược, vừa là biện pháp chấn chỉnh kỷ luật công vụ, kịp thời nhắc nhở và điều chỉnh hành vi nghề nghiệp, qua đó củng cố ý thức đạo đức và trách nhiệm của mỗi KTV.

Những quy định này tạo nền tảng pháp lý vững chắc, giúp bảo vệ KTV trước các rủi ro nghề nghiệp, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động kiểm toán.

Thứ hai, tăng cường công tác kiểm soát chất lượng kiểm toán

Nhằm đảm bảo KTV tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả kiểm toán, KTNN đã chú trọng tăng cường kiểm soát chất lượng với nhiều biện pháp cụ thể: KTNN đã xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng kiểm toán phù hợp với thông lệ quốc tế và đặc thù của KTNN. Quy trình này bao quát toàn bộ hoạt động kiểm toán, từ lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán đến phát hành BCKT, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch. Hàng năm, KTNN đều xây dựng và thực hiện kiểm soát chất lượng kiểm toán theo các hình thức: Giám sát hoạt động kiểm toán đối với Đoàn kiểm toán; kiểm soát việc tổ chức thực hiện kiểm soát chất lượng kiểm toán của Kiểm toán trưởng; kiểm soát chất lượng kiểm toán trực tiếp đối với Đoàn kiểm toán; kiểm soát chất lượng kiểm toán đột xuất; kiểm soát hồ sơ sau khi phát hành BCKT. Việc phân loại hoạt động kiểm soát theo từng cấp như trên giúp bảo đảm mọi Đoàn kiểm toán đều nằm trong phạm vi kiểm soát, nhưng với mức độ và hình thức khác nhau. Cách tiếp cận này vừa bảo đảm kiểm soát toàn diện, vừa tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời duy trì tính độc lập, khách quan và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp trong toàn bộ quy trình kiểm toán.

Thứ ba, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm toán

KTNN đã và đang triển khai ứng dụng một số công nghệ cao vào hoạt động kiểm toán như: Phần mềm quản lý hoạt động kiểm toán (từ lập kế hoạch kiểm toán đến theo dõi thực hiện kiến nghị kiểm toán); phần mềm nhật ký kiểm toán điện tử; hồ sơ kiểm toán điện tử; xây dựng nền tảng dữ liệu lớn, kết nối với Bộ Tài chính, Bảo hiểm xã hội, Ngân hàng Nhà nước, tạo kho dữ liệu hơn 100 triệu bản ghi và triển khai 6 phần mềm ứng dụng AI trong phân tích ngân sách, đánh giá rủi ro, kiểm tra giao dịch tài chính, giám sát đầu tư công và đánh giá chi tiêu xanh. Điều này không chỉ giúp tự động hóa quy trình kiểm toán trong nhiều khâu mà còn tăng cường khả năng phân tích, phát hiện rủi ro, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kiểm toán của KTNN.

Về dài hạn, KTNN định hướng xây dựng hệ sinh thái AI toàn diện để hỗ trợ toàn bộ hoạt động kiểm toán từ lập kế hoạch kiểm toán đến theo dõi thực hiện kiến nghị kiểm toán. Bên cạnh đó, KTNN sẽ ứng dụng công nghệ cao cho kiểm toán thực địa, như: Công nghệ viễn thám, GIS, GeoAI… để giám định môi trường, tài nguyên, khoáng sản, đánh giá đất hiếm, dự báo tài nguyên…

Thứ tư, thực hiện định kỳ chuyển đổi vị trí công tác đối với KTV

Để hạn chế nguy cơ phát sinh từ các mối quan hệ thân quen, lợi ích cá nhân hoặc sự tác động tiêu cực từ đơn vị được kiểm toán, KTNN đã thực hiện định kỳ luân chuyển, điều động, biệt phái, chuyển đổi vị trí công tác đối với các công chức liên quan đến hoạt động kiểm toán. Biện pháp này không chỉ góp phần duy trì tính độc lập, khách quan của KTV mà còn giúp đào tạo, tích lũy kinh nghiệm ở nhiều lĩnh vực, qua đó nâng cao năng lực chuyên môn và bản lĩnh nghề nghiệp.

Thứ năm, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ KTV

Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán gắn liền chặt chẽ với năng lực chuyên môn của KTV. Do đó, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ KTV, hàng năm KTNN tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng với nội dung tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi trong từng lĩnh vực kiểm toán; đồng thời tổ chức các buổi hội thảo, tuyên truyền, phổ biến quy định mới của Đảng, pháp luật của Nhà nước và các vấn đề trọng tâm liên quan đến các chuyên đề kiểm toán trọng yếu.

Song song với đào tạo nội bộ, KTNN còn tạo điều kiện để KTV tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu do đơn vị ngoài ngành tổ chức và các chương trình đào tạo quốc tế. Qua đó, KTV không chỉ kịp thời cập nhật kiến thức, tiếp cận phương pháp kiểm toán hiện đại mà còn rèn luyện kỹ năng ứng dụng công nghệ mới, đặc biệt là AI vào hoạt động kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thực tiễn.

Từ những biện pháp nêu trên có thể thấy, các SAI nói chung và KTNN Việt Nam nói riêng đã nhận diện rõ các nguy cơ có thể ảnh hưởng tới tính độc lập, khách quan và liêm chính trong hoạt động kiểm toán, đồng thời chủ động thiết kế, triển khai nhiều giải pháp bảo vệ phù hợp. Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế - xã hội, công nghệ thay đổi nhanh chóng, cùng với sự phức tạp của tài chính công và sự tinh vi của các hành vi vi phạm pháp luật đang đặt ra những thách thức mới. KTV không chỉ đối mặt với áp lực từ đơn vị được kiểm toán mà còn phải thích ứng với công nghệ số và yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình. Vì vậy, KTNN cần tiếp tục triển khai các giải pháp chiến lược, gắn kết chặt chẽ giữa biện pháp bảo vệ và những bài học thực tiễn để duy trì đạo đức nghề nghiệp và nâng cao chất lượng kiểm toán.

Một số vấn đề cần quan tâm để duy trì liên tục đạo đức nghề nghiệp và nâng cao chất lượng kiểm toán

Một là, tiếp tục hoàn thiện văn hóa nghề nghiệp và môi trường làm việc lành mạnh: Một môi trường dựa trên tính liêm chính và chuyên nghiệp sẽ giúp KTV chống chịu tốt hơn trước các áp lực tiêu cực. Bài học từ vụ Enron cho thấy, khi văn hóa đạo đức bị buông lỏng, quan hệ thân quen và lợi ích tài chính dễ dàng làm suy yếu tính độc lập và liêm chính, sẽ dẫn tới quyết định kiểm toán sai lệch. Vì vậy, KTNN không chỉ cần khuyến khích tinh thần trách nhiệm, mà còn cần thiết lập cơ chế bảo vệ KTV trước mọi sự can thiệp từ bên ngoài.

Hai là, nâng cao năng lực chuyên môn gắn với đạo đức nghề nghiệp: Đạo đức chỉ thực sự phát huy khi đi cùng năng lực chuyên môn. KTNN cần duy trì đào tạo định kỳ, cập nhật kỹ năng kiểm toán và đánh giá kiến thức, năng lực KTV thường xuyên, nhất là trong môi trường công nghệ số. Bài học từ Evergrande cho thấy, nếu thiếu sự thận trọng trong đánh giá chuyên môn, KTV có thể bỏ qua các sai phạm trọng yếu, làm suy giảm độ tin cậy của BCKT. Điều này càng khẳng định rằng, đối với KTNN, việc nâng cao năng lực chuyên môn gắn với đạo đức nghề nghiệp không chỉ là yêu cầu thường xuyên mà còn là nền tảng quan trọng để bảo vệ uy tín, củng cố niềm tin của xã hội đối với kết quả kiểm toán.

Ba là, tăng cường ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm toán: Công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu sai sót chủ quan và nâng cao tính khách quan. Việc phát triển các phần mềm kiểm toán tích hợp AI để phân tích rủi ro, mở rộng số lượng mẫu kiểm toán, hỗ trợ khai thác dữ liệu lớn không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao chất lượng kiểm toán, qua đó củng cố tính minh bạch và uy tín của KTNN. Tuy nhiên, Bài học từ vụ việc của Deloitte Úc đã chứng minh AI dù hiện đại đến đâu cũng không thể thay thế KTV và hoàn toàn có thể mắc sai sót nếu thiếu kiểm soát của con người. Do đó, song song với việc đẩy mạnh ứng dụng AI trong hoạt động kiểm toán, cần xây dựng một quy trình soát xét, xác minh thông tin chặt chẽ, bảo đảm tính chính xác, trung thực của thông tin trong BCKT của KTNN trước khi phát hành.

Bốn là, tăng cường kiểm soát chất lượng kiểm toán: Giám sát chặt chẽ ở mọi giai đoạn của quy trình kiểm toán là “tuyến phòng thủ” quan trọng nhất. Các vụ bê bối kiểm toán lớn đều cho thấy khi cơ chế kiểm soát chất lượng bị nới lỏng, đạo đức nghề nghiệp dễ bị thỏa hiệp. Vì vậy, KTNN cần tiếp tục duy trì và tăng cường các hoạt động kiểm soát, đặc biệt là kiểm soát trực tiếp, kiểm soát đột xuất và kết hợp ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm soát để kịp thời phát hiện, xử lý các tồn tại, sai phạm xảy ra trong hoạt động kiểm toán.

Năm là, mở rộng hợp tác quốc tế và tiếp thu thông lệ tốt: Việc học hỏi kinh nghiệm từ các SAI khác giúp KTNN củng cố nền tảng đạo đức và chất lượng kiểm toán. Các thông lệ quốc tế đều nhấn mạnh tính độc lập, liêm chính và minh bạch là yếu tố cốt lõi, đồng thời coi minh bạch trong kiểm toán khu vực công là thước đo uy tín của SAI.

Có thể nói, đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán chính là nền móng bền vững, nền tảng căn bản, quan trọng, là Ngọn hải đăng” soi đường cho chất lượng và uy tín của hoạt động kiểm toán. Những bài học từ các vụ bê bối quốc tế cùng yêu cầu thực tiễn tại Việt Nam đã khẳng định rằng, chỉ khi nào KTV giữ vững sự độc lập, khách quan, chính trực và liêm chính nghề nghiệp, thì hoạt động kiểm toán mới thực sự trở thành công cụ hữu hiệu bảo đảm công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý, sử dụng các nguồn lực của xã hội. Do đó, việc nuôi dưỡng và lan tỏa đạo đức nghề nghiệp không chỉ là trách nhiệm của từng KTV mà còn là sứ mệnh của toàn ngành KTNN, góp phần quan trọng vào sự phát triển ổn định, bền vững, minh bạch nền tài chính quốc gia, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực đất nước và phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực; nâng cao trách nhiệm giải trình, công khai, minh bạch, bảo vệ pháp luật, sự liêm chính, giữ vững niềm tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước./.
 
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ISSAI 130 – Code of Ethics, INTOSAI, 2019. Truy cập tại: https://www.intosai.org/fileadmin/downloads/documents/open_access/ISSAI_100_to_400/issai_130/ISSAI_130_EN.pdf;
2. Quốc hội (2015), Luật Kiểm toán nhà nước năm 2015;
3. Quốc hội (2019), Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kiểm toán nhà nước năm 2019;
4. KTNN (2024), Hệ thống chuẩn mực KTNN ban hành kèm theo Quyết định số 08/2024/QĐ-KTNN ngày 14/11/2024 của Tổng KTNN;
5. Bộ Tài chính (2015), Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán ban hành kèm theo Thông tư số 70/2015/TT-BTC ngày 08/5/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
6. KTNN (2024), Quy chế kiểm soát chất lượng kiểm toán của KTNN ban hành kèm theo Quyết định số 477/QĐ-KTNN ngày 04/3/2024 của Tổng KTNN;
7. Nguyễn Thị Phước (2022), Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Công Thương. Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/tam-quan-trong-cua-dao-duc-nghe-nghiep-trong-kiem-toan-o-viet-nam-hien-nay-101342.htm;
8. Bình Minh (2024), Evergrande bị cáo buộc khai khống 78 tỷ USD doanh thu. VnEconomy. Truy cập tại: https://vneconomy.vn/evergrande-bi-cao-buoc-khai-khong-78-ty-usd-doanh-thu.htm;
9. Phương Liên (2024), PwC bị Trung Quốc điều tra về vụ Evergrande, liệu Big 4 có thành Big 3. Dân trí. Truy cập tại: https://dantri.com.vn/bat-dong-san/pwc-bi-trung-quoc-dieu-tra-ve-vu-evergrande-lieu-big-4-co-thanh-big-3-20240323135834714.htm;
10. Vnexpress (2012), Enron - kẻ dối trá vĩ đại. VnExpress. Truy cập tại: https://vnexpress.net/enron-ke-doi-tra-vi-dai-2732320.html;
11. Du Lâm (2025), Dùng AI viết báo cáo, ‘ông lớn’ kiểm toán nhận cái kết đắng. Vietnamnet. Truy cập tại: https://vietnamnet.vn/dung-ai-viet-bao-cao-ong-lon-kiem-toan-nhan-cai-ket-dang-2449902.html;
12. Nguyễn Duyên (2025), AI mở ra kỷ nguyên mới cho kiểm toán công. Báo Kiểm toán. Truy cập tại: http://baokiemtoan.vn/ai-mo-ra-ky-nguyen-moi-cho-kiem-toan-cong-43498.html?gidzl=dBP26FAObNMUgaCQzeQNT96fHHhXZ9jsYV4UIEUBoNIAeKX9uOgM9uoX4XxhXCLtrw17IpLU7ETOyvoLT0.
 
TS. Nguyễn Quán Hải
ThS. Lê Khánh Tùng